DANH SÁCH TRƯỞNG/PHÓ KHOA, PHÒNG | |||
STT | KHOA/PHÒNG | TÊN | CHỨC VỤ |
1 | QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG - CÔNG TÁC XÃ HỘI | Nguyễn Thúy Phương | Trưởng phòng |
Lê Thị Thùy Linh | Phó trưởng phòng | ||
| |||
2 | TỔ CHỨC CÁN BỘ | Huỳnh Thị Mộng Thùy | Phó trưởng phòng |
| |||
3 |
KẾ HOẠCH TỔNG HỢP | Hồ Sĩ Đức | Trưởng phòng |
Đoàn Xuân Thảo | Phó trưởng phòng | ||
| |||
4 | TÀI CHÍNH KẾ TOÁN | Hà Thanh Hương | Trưởng phòng |
| |||
5 | HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ | Âu Dương Từ | Trưởng phòng |
| |||
6 |
VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | Phạm Thành Luân | Trưởng phòng |
Nguyễn Thị Đỗ Quyên | Phó trưởng phòng | ||
| |||
7 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Nguyễn Chí Tường | Trưởng phòng |
Phạm Kha Ly | Phó trưởng phòng | ||
| |||
8 |
ĐIỀU DƯỠNG | Đặng Phụng Trang | Trưởng phòng |
Trang Mỹ Phượng | Phó trưởng phòng | ||
| |||
9 |
CẤP CỨU | Nguyễn Văn Nhân | Phó trưởng khoa |
Nguyễn Hoàng Long | Phó trưởng khoa | ||
La Lý Nhân | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
10 |
HỒI SỨC TÍCH CỰC CHỐNG ĐỘC | Trương Văn Phục | Phụ trách khoa |
Đặng Kim Thùy | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
11 |
THẬN NHÂN TẠO | Phạm Thị Lan Phương | Trưởng khoa |
Nguyễn Thị Thục Đoan | Điều dưỡng trưởng | ||
|
12 |
NỘI TIM MẠCH LÃO KHOA | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Phó trưởng khoa |
Nguyễn Hồng Thương | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
13 |
NỘI TỔNG HỢP | Tô Phú Khánh | Phó trưởng khoa |
Phạm Công Phi | Phó trưởng khoa | ||
Ngô Thị Ngọc Huyền | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
14 |
NỘI CÁN BỘ | Lưu Lệ Hằng | Phụ trách khoa |
Dương Diệu Trang | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
15 |
NHI | Đỗ Thị Yến | Trưởng khoa |
Huỳnh Nguyễn Duy Liêm | Phó trưởng khoa | ||
Cao Minh Đoàn | Phó trưởng khoa | ||
Dương Mỹ Khanh | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
16 |
SẢN | Nguyễn Văn Nguyên | Trưởng khoa |
Lê Thụy Quế Lâm | Phó trưởng khoa | ||
Nguyễn Thị Lân | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
17 |
UNG BƯỚU | Lê Thanh Châu | Trưởng khoa |
Danh Sơn | Phó trưởng khoa | ||
Nguyễn Văn Tỵ | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
18 |
PHẨU THUẬT GÂY MÊ HỒI SỨC | Hoàng Minh Hoàn | Phó trưởng khoa |
Huỳnh Long Phong | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
19 |
NGOẠI TỔNG HỢP | Dương Thanh Tùng | Trưởng khoa |
Đỗ Quốc Công | Phó trưởng khoa | ||
Trần Văn Triệu | Phó trưởng khoa | ||
Lâm Hoàng Yến | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
20 |
NGOẠI CHẤN THƯƠNG CHÌNH HÌNH | Vũ Văn Chính | Trưởng khoa |
Trần Thanh Phong | Phó trưởng khoa | ||
Cao Minh Trung | Phó trưởng khoa | ||
Phạm Văn Huynh | Phụ trách điều dưỡng |
| |||
21 |
MẮT | Huỳnh Thanh Tuấn | Trưởng khoa |
Tạ Duy Đông | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
22 |
TAI MŨI HỌNG | Nguyễn Thành Đạt | Trưởng khoa |
Nguyễn Thị Bích Vân | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
23 |
RĂNG HÀM MẶT | Lê Duy Tân | Trưởng khoa |
Lê Kiều Duy | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
24 |
Y HỌC CỔ TRUYỀN | Mã Thị Kim Ngân | Phụ trách khoa |
Đào Minh Luân | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
25 |
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | Đặng Thị Thúy Kiều | Trưởng khoa |
Nguyễn Ngọc Xuân | Kỹ thuật viên trưởng | ||
| |||
26 |
NHIỄM | Đinh Xuân Phước | Trưởng khoa |
Phạm Thị Phương | Phụ trách điều dưỡng | ||
| |||
27 |
DỊCH VỤ GIƯỜNG BỆNH | Thạch Thị Lan Đài | Phụ trách khoa |
Quách Tú Nghi | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
28 |
KHÁM BỆNH | Trần Văn Hòa | Trưởng khoa |
Nguyễn Kiên Cường | Phó trưởng khoa | ||
Huỳnh Chí Nguyện | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
29 |
XÉT NGHIỆM | Hồ Ngọc Hương | Trưởng khoa |
Nguyễn Thành Tín | Phó trưởng khoa | ||
Mã Thị Kim Thanh | Kỹ thuật viên trưởng | ||
| |||
30 |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | Ngô Trung Kiệt | Trưởng khoa |
Phạm Hoàng Khởi | Phó trưởng khoa | ||
Nguyễn Ngọc Bằng | Điều dưỡng trưởng | ||
|
31 |
DƯỢC | Viên Cẩm Tứ | Trưởng khoa |
Đỗ Bảo Tưởng | Phó trưởng khoa | ||
Lương Ngọc Kia | Kỹ thuật viên trưởng | ||
| |||
32 |
KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN | Nguyễn Văn Ký | Trưởng khoa |
Nguyễn Thị Kiều Anh | Điều dưỡng trưởng | ||
| |||
33 |
DINH DƯỠNG | Ngô Thanh Thúy | Trưởng khoa |
Trần Ngọc Tố Lan | Điều dưỡng trưởng | ||
|